6 năm trước

coral : loài san hô (có-rơ)

coral : loài san hô (có-rơ)

- Dịch nghĩa: loài san hô  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: có-rơ  - Phiên âm quốc tế: /'kɔrəl/  ...
holothurian : loài hải sâm (ho-lơ-thiếu-ri-ơn)

holothurian : loài hải sâm (ho-lơ-thiếu-ri-ơn)

- Từ đồng nghĩa: sea cucumber   - Dịch nghĩa: loài hải sâm   - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt:  ho-lơ-th...
porcupine fish : loài cá nhím (pó-khiêu-pai phít-sừ)

porcupine fish : loài cá nhím (pó-khiêu-pai phít-sừ)

- Dịch nghĩa: loài cá nhím  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: pó-khiêu-pai phít-sừ  - Phiên âm quốc tế: /...
sea urchin : loài nhum biển, cầu gai (xi ớ-chơn)

sea urchin : loài nhum biển, cầu gai (xi ớ-chơn)

- Dịch nghĩa: loài nhum biển, cầu gai  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: xi ớ-chơn  - Phiên âm quốc tế: /si:...
abalone : loài bào ngư (e-bơ-lố-ni)

abalone : loài bào ngư (e-bơ-lố-ni)

- Dịch nghĩa: loài bào ngư  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: e-bơ-lố-ni  - Phiên âm quốc tế: /æbə'...
sweet snail : ốc hương (xì-quýt xì-nây-l)

sweet snail : ốc hương (xì-quýt xì-nây-l)

- Dịch nghĩa: loài ốc hương  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: xì-quýt xì-nây-l  - Phiên âm quốc tế: /swi:t ...
horn snail : loài ốc sừng (hon xì-nây-l)

horn snail : loài ốc sừng (hon xì-nây-l)

- Dịch nghĩa: loài ốc sừng  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: hon xì-nây-l  - Phiên âm quốc tế: /hɔ:n sneil/...
horn scallop : loài sò mai, còi biên mai (hon xì-có-lợp)

horn scallop : loài sò mai, còi biên mai (hon xì-có-lợp)

- Dịch nghĩa: loài sò mai, còi biên mai  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: hon xì-có-lợp  - Phiên âm quốc tế...
scallop : loài sò điệp (xì-có-lợp)

scallop : loài sò điệp (xì-có-lợp)

- Dịch nghĩa: loài sò điệp  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xì-có-lợp  - Phiên âm quốc tế: /'skɒl...
blood cockle : loài sò huyết (bờ-lất có-cơ)

blood cockle : loài sò huyết (bờ-lất có-cơ)

- Dịch nghĩa: loài sò huyết  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: bờ-lất có-cơ  - Phiên âm quốc tế: /blʌd kɔkl/...
baby clam : loài hến, lía (bấy-bi cờ-lem)

baby clam : loài hến, lía (bấy-bi cờ-lem)

- Dịch nghĩa: loài hến, loài lía  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: bấy-bi cờ-lem  - Phiên âm quốc tế: /...
clam : loài nghêu (cờ-lem)

clam : loài nghêu (cờ-lem)

- Dịch nghĩa: loài nghêu  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: cờ-lem  - Phiên âm quốc tế: /klæm/  - Hướn...
oyster : loài hàu (ói-xì-tơ)

oyster : loài hàu (ói-xì-tơ)

- Dịch nghĩa: loài hàu  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: ói-xì-tơ  - Phiên âm quốc tế: /'ɔistə/  ...
mussel : loài trai (mất-xơ)

mussel : loài trai (mất-xơ)

- Dịch nghĩa: loài trai  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mất-xơ  - Phiên âm quốc tế: /'mʌsl/  - ...
Atlantic blue crab : loài cua xanh Đại Tây Dương (ợt-lén-tịch bờ-lu cờ-rép)

Atlantic blue crab : loài cua xanh Đại Tây Dương (ợt-lén-tịch bờ-lu cờ-rép)

- Dịch nghĩa: loài cua xanh Đại Tây Dương - Từ loại: danh từ  - Số từ: 03 từ  - Phiên âm tiếng Việt: ợt ợt-lén-tịch bờ-lu cờ-rép  - P...
snow crab : loài cua tuyết (xì-nô cờ-rép)

snow crab : loài cua tuyết (xì-nô cờ-rép)

- Dịch nghĩa: loài cua tuyết  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: xì-nô cờ-rép  - Phiên âm quốc tế: /snou kræb...
king crab : loài cua hoàng đế (kinh cờ-rép)

king crab : loài cua hoàng đế (kinh cờ-rép)

- Dịch nghĩa: loài cua hoàng đế  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: kinh cờ-rép  - Phiên âm quốc tế: /kiɳ kræ...
coconut crab : loài cua dừa (cố-cơ-nật cờ-rép)

coconut crab : loài cua dừa (cố-cơ-nật cờ-rép)

- Dịch nghĩa: loài cua dừa  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: cố-cơ-nật cơ-rép  - Phiên âm quốc tế: /'ko...
hermit crab : loài cua ẩn sĩ (hớ-mịt cờ-rép)

hermit crab : loài cua ẩn sĩ (hớ-mịt cờ-rép)

- Dịch nghĩa: loài cua ẩn sĩ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: hớ-mịt cờ-rép  - Phiên âm quốc tế: /...
prawn : loài tôm sú (pờ-ron)

prawn : loài tôm sú (pờ-ron)

- Dịch nghĩa: loài tôm sú  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pờ-ron  - Phiên âm quốc tế: /prɔ:n/  - Hư...
Lên đầu trang