H
14

H - Tiếng Anh Phú Quốc
holothurian : loài hải sâm (ho-lơ-thiếu-ri-ơn)

holothurian : loài hải sâm (ho-lơ-thiếu-ri-ơn)

- Từ đồng nghĩa: sea cucumber   - Dịch nghĩa: loài hải sâm   - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt:  ho-lơ-th...
H - Tiếng Anh Phú Quốc
sweet snail : ốc hương (xì-quýt xì-nây-l)

sweet snail : ốc hương (xì-quýt xì-nây-l)

- Dịch nghĩa: loài ốc hương  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: xì-quýt xì-nây-l  - Phiên âm quốc tế: /swi:t ...
H - Tiếng Anh Phú Quốc
horn snail : loài ốc sừng (hon xì-nây-l)

horn snail : loài ốc sừng (hon xì-nây-l)

- Dịch nghĩa: loài ốc sừng  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: hon xì-nây-l  - Phiên âm quốc tế: /hɔ:n sneil/...
H - Tiếng Anh Phú Quốc
horn scallop : loài sò mai, còi biên mai (hon xì-có-lợp)

horn scallop : loài sò mai, còi biên mai (hon xì-có-lợp)

- Dịch nghĩa: loài sò mai, còi biên mai  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: hon xì-có-lợp  - Phiên âm quốc tế...
H - Tiếng Anh Phú Quốc
hermit crab : loài cua ẩn sĩ (hớ-mịt cờ-rép)

hermit crab : loài cua ẩn sĩ (hớ-mịt cờ-rép)

- Dịch nghĩa: loài cua ẩn sĩ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: hớ-mịt cờ-rép  - Phiên âm quốc tế: /...
H - Tiếng Anh Phú Quốc
hedgehog : loài nhím (hé-giừ-ho-g)

hedgehog : loài nhím (hé-giừ-ho-g)

- Dịch nghĩa: loài nhím  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: hé-giừ-ho-g  - Phiên âm quốc tế: /'heʤhɔ...
H - Tiếng Anh Phú Quốc
hippopotamus : loài hà mã (hi-pơ-pó-tơ-mợt-xì)

hippopotamus : loài hà mã (hi-pơ-pó-tơ-mợt-xì)

- Dịch nghĩa: loài hà mã, lợn nước  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 05 âm  - Phiên âm tiếng Việt: hi-pơ-pó-đơ-mợt-xì  - Phiên âm qu...
H - Tiếng Anh Phú Quốc
honey badger : loài chồn mật (há-ni bé-giơ)

honey badger : loài chồn mật (há-ni bé-giơ)

- Dịch nghĩa: mật ong lửng, loài chồn mật  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (honey + badger)  - Phiên âm tiếng Việt: há-ni bé-giơ  ...
H - Tiếng Anh Phú Quốc
homemaker : người giúp việc nhà (hôm-mấy-khơ)

homemaker : người giúp việc nhà (hôm-mấy-khơ)

- Dịch nghĩa: người giúp việc nhà  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: hôm-mấy-khơ  - Phiên âm quốc tế: /...
H - Tiếng Anh Phú Quốc
health-care aid : hộ lý (heo-th-khe ây-đ)

health-care aid : hộ lý (heo-th-khe ây-đ)

- Dịch nghĩa: hộ lý  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 03 từ (health + care + aid)  - Phiên âm tiếng Việt: heo-th-khe ây-đ  - Phiên âm quố...
H - Tiếng Anh Phú Quốc
hairdresser : thợ cắt tóc nữ (he-đờ-ré-xơ)

hairdresser : thợ cắt tóc nữ (he-đờ-ré-xơ)

- Dịch nghĩa: thợ cắt tóc nữ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: he-đờ-ré-xơ  - Phiên âm quốc tế: /heə ...
H - Tiếng Anh Phú Quốc
hair stylist : nhà tạo mẫu tóc (he xì-tái-lịt-xì-t)

hair stylist : nhà tạo mẫu tóc (he xì-tái-lịt-xì-t)

- Dịch nghĩa: nhà tạo mẫu tóc  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (hair + stylist)  - Phiên âm tiếng Việt: he xì-tái-lịt-xì-t  - Phiê...
H - Tiếng Anh Phú Quốc
housekeeper : nhân viên dọn phòng (hau-xì-kiếp-pơ)

housekeeper : nhân viên dọn phòng (hau-xì-kiếp-pơ)

- Dịch nghĩa: nhân viên dọn phòng ở khách sạn  - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: hau-xì-kiếp-pơ - Phiên â...
H - Tiếng Anh Phú Quốc
horse : con ngựa (ho-r-xì)

horse : con ngựa (ho-r-xì)

- Dịch nghĩa: con ngựa - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: ho-r-xì - Phiên âm quốc tế: /hɔ:s/ - Hướng dẫn ...
Lên đầu trang