- Dịch nghĩa: loài cá voi
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: quây-l
- Phiên âm quốc tế: /weil/
- Hướng dẫn viết: wh + ale
- Ví dụ câu:
The whale is the king fish of the sea.
Loài cá voi là vua cá của biển.
The whale is the biggest fish in the sea.
Loài cá voi là loài cá to nhất ở biển.
How long is an adult whale?
Một con cá voi trưởng thành dài bao nhiêu?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: quây-l
- Phiên âm quốc tế: /weil/
- Hướng dẫn viết: wh + ale
- Ví dụ câu:
The whale is the king fish of the sea.
Loài cá voi là vua cá của biển.
The whale is the biggest fish in the sea.
Loài cá voi là loài cá to nhất ở biển.
How long is an adult whale?
Một con cá voi trưởng thành dài bao nhiêu?
Đăng bình luận