- Dịch nghĩa: lồng tiếng nữ
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (voice + actress)
- Phiên âm tiếng Việt: voi-xì éc-trịt-xì
- Phiên âm quốc tế: /vɔis 'æktris/
- Hướng dẫn viết: v + oi + ce | ac + tress
- Ví dụ câu:
Bich Ngoc is a film-famous Vietnamese voice actress.
Bích Ngọc là một lồng tiếng phim nữ nổi tiếng người Việt Nam.
The voice actress has had 30-year experience.
Người lồng tiếng nữ đã có 30 năm kinh nghiệm.
Who's your favourite voice actress?
Ai là người lồng tiếng nữ yêu thích của bạn?
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (voice + actress)
- Phiên âm tiếng Việt: voi-xì éc-trịt-xì
- Phiên âm quốc tế: /vɔis 'æktris/
- Hướng dẫn viết: v + oi + ce | ac + tress
- Ví dụ câu:
Bich Ngoc is a film-famous Vietnamese voice actress.
Bích Ngọc là một lồng tiếng phim nữ nổi tiếng người Việt Nam.
The voice actress has had 30-year experience.
Người lồng tiếng nữ đã có 30 năm kinh nghiệm.
Who's your favourite voice actress?
Ai là người lồng tiếng nữ yêu thích của bạn?
Đăng bình luận