voice actor : lồng tiếng nam (voi-xì éc-tơ)
voice actor : lồng tiếng nam (voi-xì éc-tơ)Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5
He's a voice actor. - Anh ấy là người lồng tiếng nam. I took a picture with the voice actor. - Tôi đã chụp một tấm ảnh với người lồng tiếng nam. Who's your favourite voice actor? - Ai là người lồng tiếng nam yêu thích của bạn?

voice actor : lồng tiếng nam (voi-xì éc-tơ)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/06/voice-actor-long-tieng-nam.html
- Dịch nghĩa: lồng tiếng nam 
- Từ loại: danh từ 
- Số từ: 02 từ (voice + actor) 
- Phiên âm tiếng Việt: voi-xì éc-tơ 
- Phiên âm quốc tế: /vɔis 'æktə/ 
- Hướng dẫn viết: v + oi + ce | ac + tor 
- Ví dụ câu: 
He's a voice actor.
Anh ấy là người lồng tiếng nam.
I took a picture with the voice actor.
Tôi đã chụp một tấm ảnh với người lồng tiếng nam.
Who's your favourite voice actor?
Ai là người lồng tiếng nam yêu thích của bạn?

Đăng bình luận

Lên đầu trang