turtle : loài rùa (tớ-tơ)
turtle : loài rùa (tớ-tơ)Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5
This kind of turtle can live up to 300 years old. - Loài rùa này có thể sống đến 300 tuổi. Her daughter is playing with a turtle on the front yard. - Con gái cô ấy đang chơi với con rùa ở trên sân trước. Do they buy the turtle? - Họ có mua con rùa không?

turtle : loài rùa (tớ-tơ)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/06/turtle-loai-rua.html
- Từ đồng nghĩa : tortoise - rùa ở cạn (tó-đơ-sơ)
- Dịch nghĩa: loài rùa 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 02 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: tớ-tơ 
- Phiên âm quốc tế: /'tə:tl/ 
- Hướng dẫn viết: tur + tle 
- Ví dụ câu: 
This kind of turtle can live up to 300 years old.
Loài rùa này có thể sống đến 300 tuổi.
Her daughter is playing with a turtle on the front yard.
Con gái cô ấy đang chơi với con rùa ở trên sân trước.
Do they buy the turtle?
Họ có mua con rùa không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang