- Dịch nghĩa: loài mực ống
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: xì-quy-đ
- Phiên âm quốc tế: /skwid/
- Hướng dẫn viết: sq + ui + d
- Ví dụ câu:
My family enjoys eating stir-fried squid.
Gia đình của tôi thích ăn mực ống xào.
My older sister dislikes eating squid.
Chị gái của tôi không thích ăn mực ống.
Do you like eating squid or octopus?
Bạn thích ăn mực ống hay bạch tuột?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: xì-quy-đ
- Phiên âm quốc tế: /skwid/
- Hướng dẫn viết: sq + ui + d
- Ví dụ câu:
My family enjoys eating stir-fried squid.
Gia đình của tôi thích ăn mực ống xào.
My older sister dislikes eating squid.
Chị gái của tôi không thích ăn mực ống.
Do you like eating squid or octopus?
Bạn thích ăn mực ống hay bạch tuột?
Đăng bình luận