- Dịch nghĩa: trọng tài thể thao
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: re-phờ-rí
- Phiên âm quốc tế: /refə'ri:/
- Hướng dẫn viết: re + fe + ree
- Ví dụ câu:
My uncle is a referee.
Chú của tôi là một trọng tài.
He's a FIFA referee.
Anh ấy là một trọng tài FIFA.
Does this player hate the referee?
Có phải cầu thủ này ghét trọng tài không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: re-phờ-rí
- Phiên âm quốc tế: /refə'ri:/
- Hướng dẫn viết: re + fe + ree
- Ví dụ câu:
My uncle is a referee.
Chú của tôi là một trọng tài.
He's a FIFA referee.
Anh ấy là một trọng tài FIFA.
Does this player hate the referee?
Có phải cầu thủ này ghét trọng tài không?
Đăng bình luận