referee : trọng tài (re-phờ-rí)
referee : trọng tài (re-phờ-rí)Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5
My uncle is a referee. - Chú của tôi là một trọng tài. He's a FIFA referee. - Anh ấy là một trọng tài FIFA. Does this player hate the referee? - Có phải cầu thủ này ghét trọng tài không?

referee : trọng tài (re-phờ-rí)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/06/referee-trong-tai.html
- Dịch nghĩa: trọng tài thể thao 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 03 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: re-phờ-rí 
- Phiên âm quốc tế: /refə'ri:/ 
- Hướng dẫn viết: re + fe + ree 
- Ví dụ câu: 
My uncle is a referee.
Chú của tôi là một trọng tài.
He's a FIFA referee.
Anh ấy là một trọng tài FIFA.
Does this player hate the referee?
Có phải cầu thủ này ghét trọng tài không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang