- Dịch nghĩa: kì đà
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: i-gúa-nơ
- Phiên âm quốc tế: /i'gwɑ:nə/
- Hướng dẫn viết: i + gua + na
- Ví dụ câu:
He has an iguana pet.
Anh ấy có con vật nuôi kì đà.
This iguana comes from South Africa.
Con kì đà này đến từ Nam Phi.
How much is an iguana pet?
Con vật nuôi kì đà bao nhiêu tiền?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: i-gúa-nơ
- Phiên âm quốc tế: /i'gwɑ:nə/
- Hướng dẫn viết: i + gua + na
- Ví dụ câu:
He has an iguana pet.
Anh ấy có con vật nuôi kì đà.
This iguana comes from South Africa.
Con kì đà này đến từ Nam Phi.
How much is an iguana pet?
Con vật nuôi kì đà bao nhiêu tiền?
Đăng bình luận