commentator : người thuyết minh, bình luận (cóm-men-tây-tơ)
commentator : người thuyết minh, bình luận (cóm-men-tây-tơ)Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5
He's a football commentator. - Anh ấy là một người bình luận bóng đá. I like listening to this commentator. - Tôi thích nghe người bình luận này. Do you enjoy listening to the commentator? - Bạn có thích nghe người bình luận không?

commentator : người thuyết minh, bình luận (cóm-men-tây-tơ)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/06/commentator-nguoi-thuyet-minh-binh-luan.html
- Dịch nghĩa: người thuyết minh, bình luận (đài phát thanh, phim, bóng đá...) 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 04 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: cóm-men-tây-đơ 
- Phiên âm quốc tế: /'kɔmmenteitə/ 
- Hướng dẫn viết: com + men + ta + tor 
- Ví dụ câu: 
He's a football commentator.
Anh ấy là một người bình luận bóng đá.
I like listening to this commentator.
Tôi thích nghe người bình luận này.
Do you enjoy listening to the commentator?
Bạn có thích nghe người bình luận không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang