- Dịch nghĩa: người thuyết minh, bình luận (đài phát thanh, phim, bóng đá...)
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 04 âm
- Phiên âm tiếng Việt: cóm-men-tây-đơ
- Phiên âm quốc tế: /'kɔmmenteitə/
- Hướng dẫn viết: com + men + ta + tor
- Ví dụ câu:
He's a football commentator.
Anh ấy là một người bình luận bóng đá.
I like listening to this commentator.
Tôi thích nghe người bình luận này.
Do you enjoy listening to the commentator?
Bạn có thích nghe người bình luận không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 04 âm
- Phiên âm tiếng Việt: cóm-men-tây-đơ
- Phiên âm quốc tế: /'kɔmmenteitə/
- Hướng dẫn viết: com + men + ta + tor
- Ví dụ câu:
He's a football commentator.
Anh ấy là một người bình luận bóng đá.
I like listening to this commentator.
Tôi thích nghe người bình luận này.
Do you enjoy listening to the commentator?
Bạn có thích nghe người bình luận không?
Đăng bình luận