- Dịch nghĩa: diễn viên hài
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 04 âm
- Phiên âm tiếng Việt: cờ-mí-đi-ơn
- Phiên âm quốc tế: /kə'mi:djən/
- Hướng dẫn viết: co + me + dian
- Ví dụ câu:
Mr Bean is a famous British comedian.
Ngài Bean là một diễn viên hài nổi tiếng người Anh.
The comedian makes me laugh a lot.
Diễn viên hài làm tôi cười nhiều.
Do you love this comedian?
Bạn có yêu thích diễn viên hài này không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 04 âm
- Phiên âm tiếng Việt: cờ-mí-đi-ơn
- Phiên âm quốc tế: /kə'mi:djən/
- Hướng dẫn viết: co + me + dian
- Ví dụ câu:
Mr Bean is a famous British comedian.
Ngài Bean là một diễn viên hài nổi tiếng người Anh.
The comedian makes me laugh a lot.
Diễn viên hài làm tôi cười nhiều.
Do you love this comedian?
Bạn có yêu thích diễn viên hài này không?
Đăng bình luận