- Dịch nghĩa: loài cua xanh Đại Tây Dương
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 03 từ
- Phiên âm tiếng Việt: ợtợt-lén-tịch bờ-lu cờ-rép
- Phiên âm quốc tế: /ət'læntik blu: kræb/
- Hướng dẫn viết: At + lan + tic | bl + u + e | cr + a + b
- Ví dụ câu:
It's the Atlantic blue crab.
Nó là loài cua xanh Đại Tây Dương.
I caught an Atlantic blue crab on the beach.
Tôi đã bắt được một con cua xanh Đại Tây Dương trên bãi biển.
How many Atlantic blue crabs are there in the ship?
Có bao nhiêu con cua xanh Đại Tây Dương trong tàu?
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 03 từ
- Phiên âm tiếng Việt: ợtợt-lén-tịch bờ-lu cờ-rép
- Phiên âm quốc tế: /ət'læntik blu: kræb/
- Hướng dẫn viết: At + lan + tic | bl + u + e | cr + a + b
- Ví dụ câu:
It's the Atlantic blue crab.
Nó là loài cua xanh Đại Tây Dương.
I caught an Atlantic blue crab on the beach.
Tôi đã bắt được một con cua xanh Đại Tây Dương trên bãi biển.
How many Atlantic blue crabs are there in the ship?
Có bao nhiêu con cua xanh Đại Tây Dương trong tàu?
Đăng bình luận