- Dịch nghĩa: bác sĩ thú y
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 05 âm
- Phiên âm tiếng Việt: ve-tơ-ri-né-ri-ơn
- Phiên âm quốc tế: /vetəri'neəriən/
- Hướng dẫn viết: ve + te + ri + na + rian
- Ví dụ câu:
My aunt is a veterinarian.
Dì tôi là một bác sĩ thú y.
The veterinarian is injecting the cat.
Bác sĩ thú y đang tiêm cho con mèo.
Are you going to meet the veterinarian tomorrow afternoon?
Có phải bạn dự định gặp bác sĩ thú y vào chiều mai?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 05 âm
- Phiên âm tiếng Việt: ve-tơ-ri-né-ri-ơn
- Phiên âm quốc tế: /vetəri'neəriən/
- Hướng dẫn viết: ve + te + ri + na + rian
- Ví dụ câu:
My aunt is a veterinarian.
Dì tôi là một bác sĩ thú y.
The veterinarian is injecting the cat.
Bác sĩ thú y đang tiêm cho con mèo.
Are you going to meet the veterinarian tomorrow afternoon?
Có phải bạn dự định gặp bác sĩ thú y vào chiều mai?
Đăng bình luận