veterinarian : bác sĩ thú y (ve-tơ-ri-né-ri-ơn)
veterinarian : bác sĩ thú y (ve-tơ-ri-né-ri-ơn)Unknown5 of 5
My aunt is a veterinarian. - Dì tôi là một bác sĩ thú y. The veterinarian is injecting the cat. - Bác sĩ thú y đang tiêm cho con mèo. Are you going to meet the veterinarian tomorrow afternoon? - Có phải bạn dự định gặp bác sĩ thú y vào chiều mai?

veterinarian : bác sĩ thú y (ve-tơ-ri-né-ri-ơn)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/verterinarian-bac-si-thu-y.html
- Dịch nghĩa: bác sĩ thú y 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 05 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: ve-tơ-ri-né-ri-ơn 
- Phiên âm quốc tế: /vetəri'neəriən/ 
- Hướng dẫn viết: ve + te + ri + na + rian 
- Ví dụ câu: 
My aunt is a veterinarian.
Dì tôi là một bác sĩ thú y.
The veterinarian is injecting the cat.
Bác sĩ thú y đang tiêm cho con mèo.
Are you going to meet the veterinarian tomorrow afternoon?
Có phải bạn dự định gặp bác sĩ thú y vào chiều mai?

Đăng bình luận

Lên đầu trang