- Dịch nghĩa: con hổ, con cọp
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: thái-gơ
- Phiên âm quốc tế: /'taigə/
- Hướng dẫn viết: ti + ger
- Ví dụ câu:
The tiger is very aggressive.
Loài hổ thì rất hung dữ.
I have never seen a tiger in real life.
Tôi chưa từng nhìn thấy một con hổ ngoài đời thật.
Do you like tigers?
Bạn có thích những con hổ không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: thái-gơ
- Phiên âm quốc tế: /'taigə/
- Hướng dẫn viết: ti + ger
- Ví dụ câu:
The tiger is very aggressive.
Loài hổ thì rất hung dữ.
I have never seen a tiger in real life.
Tôi chưa từng nhìn thấy một con hổ ngoài đời thật.
Do you like tigers?
Bạn có thích những con hổ không?
Đăng bình luận