tiger : con hổ, cọp (thái-gơ)
tiger : con hổ, cọp (thái-gơ)Unknown5 of 5
The tiger is very aggressive. - Loài hổ thì rất hung dữ. I have never seen a tiger in real life. - Tôi chưa từng nhìn thấy một con hổ ngoài đời thật. Do you like tigers? - Bạn có thích những con hổ không?

tiger : con hổ, cọp (thái-gơ)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/tiger-con-ho-cop.html
- Dịch nghĩa: con hổ, con cọp
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: thái-gơ
- Phiên âm quốc tế: /'taigə/
- Hướng dẫn viết: ti + ger
- Ví dụ câu:
The tiger is very aggressive.
Loài hổ thì rất hung dữ.
I have never seen a tiger in real life.
Tôi chưa từng nhìn thấy một con hổ ngoài đời thật.
Do you like tigers?
Bạn có thích những con hổ không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang