student : sinh viên (xì-tiếu-đơn-t)
student : sinh viên (xì-tiếu-đơn-t)Unknown5 of 5
The teacher is talking to the student. - Giáo viên đang nói chuyện với sinh viên. They are a group of students. - Họ là một nhóm sinh viên. Are you a student? - Bạn có phải là sinh viên không?

student : sinh viên (xì-tiếu-đơn-t)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/student-sinh-vien.html
- Dịch nghĩa: học sinh cấp 2-3, sinh viên, học viên 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 02 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: xì-tiếu-đơn-t 
- Phiên âm quốc tế: /'stju:dənt/ 
- Hướng dẫn viết: stu + dent 
- Ví dụ câu: 
The teacher is talking to the student.
Giáo viên đang nói chuyện với sinh viên.
They are a group of students.
Họ là một nhóm sinh viên.
Are you a student?
Bạn có phải là sinh viên không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang