- Dịch nghĩa: học sinh cấp 2-3, sinh viên, học viên
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: xì-tiếu-đơn-t
- Phiên âm quốc tế: /'stju:dənt/
- Hướng dẫn viết: stu + dent
- Ví dụ câu:
The teacher is talking to the student.
Giáo viên đang nói chuyện với sinh viên.
They are a group of students.
Họ là một nhóm sinh viên.
Are you a student?
Bạn có phải là sinh viên không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: xì-tiếu-đơn-t
- Phiên âm quốc tế: /'stju:dənt/
- Hướng dẫn viết: stu + dent
- Ví dụ câu:
The teacher is talking to the student.
Giáo viên đang nói chuyện với sinh viên.
They are a group of students.
Họ là một nhóm sinh viên.
Are you a student?
Bạn có phải là sinh viên không?
Đăng bình luận