snake : con rắn (xì-nây-kh)
snake : con rắn (xì-nây-kh)Unknown5 of 5
The snake is poisonous and dangerous. - Loài rắn thì có độc và nguy hiểm. I don't like snake because it's poisonous. - Tôi không thích loài rắn bởi vì nó thì có độc. Can you eat snake meat? - Bạn biết ăn thịt rắn không?

snake : con rắn (xì-nây-kh)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/snake-con-ran.html
- Dịch nghĩa: con rắn
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: xì-nây-kh
- Phiên âm quốc tế: /sneik/
- Hướng dẫn viết: sn + ake
- Ví dụ câu:
The snake is poisonous and dangerous.
Loài rắn thì có độc và nguy hiểm.
I don't like snake because it's poisonous.
Tôi không thích loài rắn bởi vì nó thì có độc.
Can you eat snake meat?
Bạn biết ăn thịt rắn không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang