- Dịch nghĩa: nhân viên vệ sinh
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (sanitation + worker)
- Phiên âm tiếng Việt: xe-ni-tấy-sơn quớ-khơ
- Phiên âm quốc tế: /sæni'teiʃn 'wə:kə/
- Hướng dẫn viết: sa + ni + ta + tion | work (làm việc) + er
- Ví dụ câu:
He's a sanitation worker.
Anh ấy là một nhân viên vệ sinh.
The sanitation worker is collecting garbage on the street.
Nhân viên vệ sinh đang nhặt rác trên đường.
Can you see the sanitation workers passing?
Bạn có nhìn thấy những nhân viên vệ sinh đang đi qua chưa?
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (sanitation + worker)
- Phiên âm tiếng Việt: xe-ni-tấy-sơn quớ-khơ
- Phiên âm quốc tế: /sæni'teiʃn 'wə:kə/
- Hướng dẫn viết: sa + ni + ta + tion | work (làm việc) + er
- Ví dụ câu:
He's a sanitation worker.
Anh ấy là một nhân viên vệ sinh.
The sanitation worker is collecting garbage on the street.
Nhân viên vệ sinh đang nhặt rác trên đường.
Can you see the sanitation workers passing?
Bạn có nhìn thấy những nhân viên vệ sinh đang đi qua chưa?
Đăng bình luận