pupil : học sinh tiểu học (piếu-pơ)
pupil : học sinh tiểu học (piếu-pơ)Unknown5 of 5
Her daughter is a pupil. - Con gái của chị ấy là một học sinh. That boy is a pupil. - Cậu bé đó là một học sinh. Where are the pupils? - Những học sinh ở đâu rồi?

pupil : học sinh tiểu học (piếu-pơ)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/pupil-hoc-sinh.html
- Dịch nghĩa: học sinh tiểu học 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 02 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: piếu-pơ 
- Phiên âm quốc tế: /'pju:pl/ 
- Hướng dẫn viết: pu + pil 
- Ví dụ câu: 
Her daughter is a pupil.
Con gái của chị ấy là một học sinh.
That boy is a pupil.
Cậu bé đó là một học sinh.
Where are the pupils?
Những học sinh ở đâu rồi?

Đăng bình luận

Lên đầu trang