- Dịch nghĩa: học sinh tiểu học
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: piếu-pơ
- Phiên âm quốc tế: /'pju:pl/
- Hướng dẫn viết: pu + pil
- Ví dụ câu:
Her daughter is a pupil.
Con gái của chị ấy là một học sinh.
That boy is a pupil.
Cậu bé đó là một học sinh.
Where are the pupils?
Những học sinh ở đâu rồi?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: piếu-pơ
- Phiên âm quốc tế: /'pju:pl/
- Hướng dẫn viết: pu + pil
- Ví dụ câu:
Her daughter is a pupil.
Con gái của chị ấy là một học sinh.
That boy is a pupil.
Cậu bé đó là một học sinh.
Where are the pupils?
Những học sinh ở đâu rồi?
Đăng bình luận