- Dịch nghĩa: con ngựa
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: ho-r-xì
- Phiên âm quốc tế: /hɔ:s/
- Hướng dẫn viết: h + orse
- Ví dụ câu:
This horse is fast.
Con ngựa này thì nhanh.
I usually ride a horse at weekends.
Tôi thường cưỡi ngựa vào cuối tuần.
Do you like horse?
Bạn có thích loài ngựa không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: ho-r-xì
- Phiên âm quốc tế: /hɔ:s/
- Hướng dẫn viết: h + orse
- Ví dụ câu:
This horse is fast.
Con ngựa này thì nhanh.
I usually ride a horse at weekends.
Tôi thường cưỡi ngựa vào cuối tuần.
Do you like horse?
Bạn có thích loài ngựa không?
Đăng bình luận