firefighter : lính cứu hoả (phai-r-phái-tơ)
firefighter : lính cứu hoả (phai-r-phái-tơ)Unknown5 of 5
My uncle is a brave and quick firefighter. - Chú tôi là một lính cứu hoả gan dạ và nhanh nhẹn. The firefighter has rescued many children and seniors. - Người lính cứu hoả hiện cứu được nhiều trẻ em và người cao tuổi. Do you admire this firefighter? - Bạn có ngưỡng mộ lính cứu hoả này không?

firefighter : lính cứu hoả (phai-r-phái-tơ)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/firefighter-linh-cuu-hoa.html
- Dịch nghĩa: lính cứu hoả 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 03 âm (từ ghép: fire + fighter) 
- Phiên âm tiếng Việt: phai-r-phái-tơ 
- Phiên âm quốc tế: /ˈfajɚˌfaɪtɚ/ 
- Hướng dẫn viết: f + ire (lửa) | fight (đánh lộn, chiến đấu) + er 
- Ví dụ câu: 
My uncle is a brave and quick firefighter.
Chú tôi là một lính cứu hoả gan dạ và nhanh nhẹn.
The firefighter has rescued many children and seniors.
Người lính cứu hoả hiện cứu được nhiều trẻ em và người cao tuổi.
Do you admire this firefighter?
Bạn có ngưỡng mộ lính cứu hoả này không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang