dragon : con rồng (đờ-ré-gơn)
dragon : con rồng (đờ-ré-gơn)Unknown5 of 5
The dragon is the king of sky. - Loài rồng là vua của bầu trời. The dragon doesn't exist in real life. - Loài rồng không tồn tại trong cuộc sống thật. Have you ever seen a dragon? - Bạn đã bao giờ nhìn thấy rồng chưa?

dragon : con rồng (đờ-ré-gơn)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/dragon-con-rong.html
- Dịch nghĩa: con rồng
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: đờ-ré-gơn
- Phiên âm quốc tế: /'drægən/
- Hướng dẫn viết: dra + gon
- Ví dụ câu:
The dragon is the king of sky.
Loài rồng là vua của bầu trời.
The dragon doesn't exist in real life.
Loài rồng không tồn tại trong cuộc sống thật.
Have you ever seen a dragon?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy rồng chưa?

Đăng bình luận

Lên đầu trang