construction worker : công nhân xây dựng (cơn-xì-trấc-sơn quớ-khơ)
construction worker : công nhân xây dựng (cơn-xì-trấc-sơn quớ-khơ)Unknown5 of 5
He looks like a construction worker. - Anh ấy nhìn giống một công nhân xây dựng. He's not a construction worker. - Anh ấy không phải công nhân xây dựng. Were you a construction worker 2 years ago? - Có phải bạn là công nhân xây dựng 2 năm trước?

construction worker : công nhân xây dựng (cơn-xì-trấc-sơn quớ-khơ)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/construction-worker-cong-nhan-xay-dung.html
- Dịch nghĩa: công nhân xây dựng
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (contruction - 3 âm / worker - 2 âm)
- Phiên âm tiếng Việt: cơn-xì-trấc-sơn quớ-khơ
- Phiên âm quốc tế: /kən'strʌk∫n 'wɜ:kə[r]/
- Hướng dẫn viết: con + struc + tion | work (làm việc) + er
- Ví dụ câu:
He looks like a construction worker.
Anh ấy nhìn giống một công nhân xây dựng.
He's not a construction worker.
Anh ấy không phải công nhân xây dựng.
Were you a construction worker 2 years ago?
Có phải bạn là công nhân xây dựng 2 năm trước?

Đăng bình luận

Lên đầu trang