cat : con mèo (khét-t)
cat : con mèo (khét-t)Unknown5 of 5
My house has a cat. - Nhà của tôi có một con mèo. She doesn't like a cat. She likes a dog. - Cô ấy không thích mèo. Cô ấy thích một con chó. Do you like cats? - Bạn có thích mèo không?

cat : con mèo (khét-t)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/cat-con-meo.html
- Dịch nghĩa: con mèo
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: khét-t
- Phiên âm quốc tế: /kæt/
- Hướng dẫn viết: c + a + t
- Ví dụ câu:
My house has a cat.
Nhà của tôi có một con mèo.
She doesn't like a cat. She likes a dog.
Cô ấy không thích mèo. Cô ấy thích một con chó.
Do you like cats?
Bạn có thích mèo không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang