- Dịch nghĩa: kế toán
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: ờ-kháu-tơn-t
- Phiên âm quốc tế: /ə'kauntənt/
- Hướng dẫn viết: ac + count (tài khoản) + ant (con kiến)
- Ví dụ câu:
She's a young and beautiful accountant.
Cô ấy là một kế toán trẻ và xinh đẹp.
The accountant is checking some information.
Kế toán đang kiểm tra vài thông tin.
What does an accountant do?
Kế toán làm những việc gì?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: ờ-kháu-tơn-t
- Phiên âm quốc tế: /ə'kauntənt/
- Hướng dẫn viết: ac + count (tài khoản) + ant (con kiến)
- Ví dụ câu:
She's a young and beautiful accountant.
Cô ấy là một kế toán trẻ và xinh đẹp.
The accountant is checking some information.
Kế toán đang kiểm tra vài thông tin.
What does an accountant do?
Kế toán làm những việc gì?
Đăng bình luận