Bài Đăng Mới Nhất
từ vựng, lớp học và tin tức
- Dịch nghĩa: loài san hô - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: có-rơ - Phiên âm quốc tế: /'kɔrəl/ ...
- Từ đồng nghĩa: sea cucumber - Dịch nghĩa: loài hải sâm - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: ho-lơ-th...
- Dịch nghĩa: loài cá nhím - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ - Phiên âm tiếng Việt: pó-khiêu-pai phít-sừ - Phiên âm quốc tế: /...
- Dịch nghĩa: loài nhum biển, cầu gai - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ - Phiên âm tiếng Việt: xi ớ-chơn - Phiên âm quốc tế: /si:...
- Dịch nghĩa: loài bào ngư - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: e-bơ-lố-ni - Phiên âm quốc tế: /æbə'...
- Dịch nghĩa: loài ốc hương - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ - Phiên âm tiếng Việt: xì-quýt xì-nây-l - Phiên âm quốc tế: /swi:t ...
- Dịch nghĩa: loài ốc sừng - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ - Phiên âm tiếng Việt: hon xì-nây-l - Phiên âm quốc tế: /hɔ:n sneil/...
- Dịch nghĩa: loài sò mai, còi biên mai - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ - Phiên âm tiếng Việt: hon xì-có-lợp - Phiên âm quốc tế...
- Dịch nghĩa: loài sò điệp - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: xì-có-lợp - Phiên âm quốc tế: /'skɒl...
- Dịch nghĩa: loài sò huyết - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ - Phiên âm tiếng Việt: bờ-lất có-cơ - Phiên âm quốc tế: /blʌd kɔkl/...